--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ press cutting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuck-will's-widow
:
cú muỗi
+
ngấn
:
Trace left in linesCòn ngấn chè trong chénThere is a line left by the tea in the cupNước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tườngThere was a line left on the wall by the floods which had subsided
+
dọn hàng
:
Install one's store, display one's good.
+
libido
:
(triết học) dục tình
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized